Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6607.

1801. TRẦN THỊ HẰNG
    Bài 1: Các số 0,1,2,3,4,5/ Trần Thị Hằng: biên soạn; TH Mạc Thị Bưởi.- 2023.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1802. PHAN THỊ THANH NGA
    Bài 43: Luyện tập (trang97)/ Phan Thị Thanh Nga: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán;

1803. NGUYỄNTHU TRANG
    Tiết 1. Bài 10 Tứ giác / NguyễnThu Trang: biên soạn; Trường THCS Bàn Đạt - Phú Bình- Thái Nguyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán;

1804. NGUYỄN THỊ THU TRANG
    TIẾT 1, 2. BÀI 1. Đơn thức/ Nguyễn Thị Thu Trang: biên soạn; Trường THCS Bàn Đạt - Phú Bình- Thái Nguyên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Toán;

1805. HOÀNG THỊ UYÊN
    Toán 3: Ôn tập các số đến !000/ Hoàng Thị Uyên: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1806. HOÀNG THỊ UYÊN
    Toán 3: Tìm số bị trừ, số trừ/ Hoàng Thị Uyên: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1807. NGUYỄN TIẾN NAY
    Bài 46: So sánh các số trong phạm vi đến 10 000/ Nguyễn Tiến Nay: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán; Bài giảng;

1808. NGUYỄN THỊ MAI LOAN
    Bài 21: Các số có hai chữ số. Các số đến 99/ Nguyễn Thị Mai Loan: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;

1809. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 6: Cộng, trừ hai phân số khác mẫu số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

1810. TRẦN THỊ THẢO
    Bài học STEM: Làm thanh cộng trong phạm vi 20/ Trần Thị Thảo: biên soạn; Trường Tiểu học số 2 Mỹ Thắng.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

1811. NGUYỄN THỊ TÚ OANH
    Bài 34 : Phép trừ có nhớ trong phạm vi 100/ Nguyễn Thị Tú Oanh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán;

1812. NGUYỄN THỊ TÚ OANH
    Luyện tập chung toán 2 trang 40/ Nguyễn Thị Tú Oanh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán;

1813. NGUYỄN THỊ TÚ OANH
    Bài 21: Bảng chia 7 (tiết 1)/ Nguyễn Thị Tú Oanh: biên soạn; trường TH Ngô Đức Kế.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Toán;

1814. NGUYỄN THỊ MINH PHƯỢNG
    Bài 1: Bất đẳng thức: Tiết 12, 13/ Nguyễn Thị Minh Phượng : biên soạn; Trường THCS Sơn Trung.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Giáo án;

1815. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
    Bài: tiết 2: Số có 6 chữ số. Số 1000 000/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

1816. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
    Bài: tiết 1: Số có 6 chữ số. Số 1000 000/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

1817. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
    Bài 9 : Luyện tập chung/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Giáo án;

1818. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 5: Ôn tập các phép tính với phân số/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

1819. BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM
    Bài 4: Phân số thập phân/ Bùi Thị Phương Lâm: biên soạn; R. TH Số 1 Quảng Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Giáo án;

1820. VŨ THỊ BÌNH
    BÀI 6: HÌNH CÓ TÂM ĐỐI XỨNG / Vũ Thị Bình: biên soạn; THCS Ninh Mỹ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |